Có 2 kết quả:

木杆 mù gān ㄇㄨˋ ㄍㄢ木桿 mù gān ㄇㄨˋ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wooden pole
(2) wood (golf club)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wooden pole
(2) wood (golf club)

Bình luận 0