Có 2 kết quả:
木杆 mù gān ㄇㄨˋ ㄍㄢ • 木桿 mù gān ㄇㄨˋ ㄍㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wooden pole
(2) wood (golf club)
(2) wood (golf club)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wooden pole
(2) wood (golf club)
(2) wood (golf club)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh